Từ "emphysematous gangrene" trong tiếng Anh có nghĩa là "bệnh hoại thư khí thũng". Đây là một tình trạng y tế nghiêm trọng, liên quan đến sự nhiễm trùng và hoại tử (chết mô) của mô, thường xảy ra ở các vùng bị tổn thương hoặc nhiễm trùng nặng. "Emphysematous" chỉ tình trạng có khí tích tụ trong mô, trong khi "gangrene" là sự hoại tử do thiếu máu hoặc nhiễm trùng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Emphysematous gangrene can rapidly progress and lead to severe complications if not treated promptly."
(Bệnh hoại thư khí thũng có thể tiến triển nhanh chóng và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gangrene: (hoại thư): Là sự chết mô do thiếu máu hoặc nhiễm trùng.
Necrosis: (hoại tử): Tình trạng tế bào chết do nhiều nguyên nhân khác nhau, có thể bao gồm thiếu oxy hoặc nhiễm trùng.
Infection: (nhiễm trùng): Sự xâm nhập và phát triển của vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng trong cơ thể.
Các cách sử dụng khác và idioms:
"Gas gangrene": Một dạng cụ thể của gangrene do vi khuẩn Clostridium gây ra, thường liên quan đến chấn thương hoặc phẫu thuật.
Phrasal verb liên quan: Không có phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "emphysematous gangrene", nhưng có thể sử dụng các động từ như "treat" (điều trị), "diagnose" (chẩn đoán) trong ngữ cảnh.
Lưu ý:
"Emphysematous gangrene" là một thuật ngữ y tế, nên thường được sử dụng trong các bối cảnh y học hoặc nghiên cứu.
Khi nói về nó, cần chú ý đến các dấu hiệu và triệu chứng liên quan, cũng như cách điều trị, vì đây là một tình trạng khẩn cấp.